Có 1 kết quả:
里程 lǐ chéng ㄌㄧˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mileage (distance traveled)
(2) course (of development)
(2) course (of development)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0